Hiển thị 1–15 của 32 kết quả
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi nhôm (hoặc giáp hai lớp băng nhôm)
Cáp chống cháy theo BS 6387, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi nhôm (hoặc giáp hai lớp băng nhôm)
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-3-22, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
0935.750.889
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?